Thực đơn
Tiếng Sami Inari Hệ thống chữ viếtTiếng Inari Sami được viết bằng chữ Latinh . Bảng chữ cái Latinh cho tiếng Inari Sami (chuẩn hoá vào năm 1996) được trình bày dưới đây với mỗi chữ cái đi kèm với phiên âm IPA tương ứng.
A a /ɑ/ | Á á /a/ | Ä ä /æ/ | Â â /ə/ | B b /b/ | C c /t͡s/ | Č č /t͡ʃ/ | D d /d/ |
Đ đ /ð/ | E e /e/ | F f /f/ | G g /ɡ/ | H h /h/ | I i /i/, /j/ | J j /j/ | K k /k/ |
L l /l/ | M m /m/ | N n /n/ | Ŋ n /ŋ/ | O o /o/ | P p /p/ | R r /r/ | S s /s/ |
Š š /ʃ/ | T t /t/ | U u /u/ | V v /v/ | Y y /y/ | Z z /d͡z/ | Ž ž /d͡ʒ/ |
Thực đơn
Tiếng Sami Inari Hệ thống chữ viếtLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Sami Inari http://glottolog.org/resource/languoid/id/inar1241 https://web.archive.org/web/20071023195643/http://... http://www.siida.fi/anaras/english/yleistietoa/yle... https://yle.fi/a/3-10342948 https://iso639-3.sil.org/code/smn http://sayitinsaami.yle.fi/ https://web.archive.org/web/20120305151846/http://... http://www.helsinki.fi/~tasalmin/europe_report.htm... http://www.uta.fi/~km56049/same/inarinsaame.html https://web.archive.org/web/20160303200555/http://...